Từ "combat mission" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiệm vụ chiến đấu" hay "sứ mệnh chiến tranh". Đây là một cụm danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một nhiệm vụ mà quân đội hoặc lực lượng vũ trang thực hiện trong một cuộc chiến tranh hoặc xung đột.
Giải thích chi tiết:
Combat: có nghĩa là "chiến đấu". Từ này thường được dùng để chỉ hành động đối đầu trong một cuộc xung đột.
Mission: có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "sứ mệnh". Từ này chỉ một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể mà một cá nhân hoặc nhóm người cần thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
"During the combat mission, the team successfully gathered intelligence on enemy movements."
(Trong nhiệm vụ chiến đấu, đội đã thu thập thông tin tình báo về sự di chuyển của kẻ thù một cách thành công.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Combatant: người tham gia chiến đấu. Ví dụ: "Each combatant must follow the rules of engagement." (Mỗi chiến binh phải tuân theo các quy tắc tham gia chiến đấu.)
Combat-ready: sẵn sàng chiến đấu. Ví dụ: "The troops are now combat-ready after weeks of training." (Các lực lượng bây giờ đã sẵn sàng chiến đấu sau nhiều tuần huấn luyện.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Military operation: hoạt động quân sự
War mission: nhiệm vụ chiến tranh
Tactical mission: nhiệm vụ chiến thuật
Idioms và Phrasal Verbs:
Into the fray: vào cuộc chiến. Ví dụ: "The soldiers ran into the fray without hesitation." (Các chiến binh lao vào cuộc chiến mà không do dự.)
Go to battle: tham gia vào cuộc chiến. Ví dụ: "We must go to battle for our rights." (Chúng ta phải tham gia vào cuộc chiến vì quyền lợi của mình.)
Tóm tắt:
"Combat mission" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, diễn tả các nhiệm vụ chiến đấu mà lực lượng vũ trang thực hiện.